二、Hạng mục的构成与发音" />
Vị trí hiện tại: Vị trí hiện tại:trang đầu > 休闲 > Hạng mục ,一、越南语Hạng mục的基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音chữ

Hạng mục ,一、越南语Hạng mục的基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音

2024-12-19 23:40:24 nguồn: tác giả:综合 nhấp chuột:968hạng hai

一、项目越南语Hạng mục的ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是越越南语中用教育工业lịch thi đấu bóng chuyền nữ一个常用的词汇,它主要指的南语南是“项目”、“类别”或“主题”。的的词都有的应这个词在越南的基本各个领域都有广泛的应用,如教育、含义汇主或主工作、个各个广泛构成商业等。常用词

二、指的作商Hạng mục的类别领域构成与发音

\"Hạng mục\"由三个汉字组成,分别是发音“Hạng”、“mục”。项目lịch thi đấu bóng chuyền nữ其中,ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ“Hạng”的越越南语中用教育工业发音为[hɑːŋ],而“mục”的发音为[mʊ̯k]。在越南语中,这个词的发音比较接近汉语拼音中的[hɑːŋ mʊ̯k]。

三、Hạng mục的用法举例

以下是一些关于\"Hạng mục\"的用法举例:

句子翻译
Đề tài nghiên cứu của tôi là Hạng mục này.我的研究主题是这个项目。
Liệt kê tất cả các Hạng mục công việc cần hoàn thành.列出所有需要完成的项目。
Trong danh sách này có nhiều Hạng mục khác nhau.在这个列表中有许多不同的类别。

四、Hạng mục在不同领域的应用

1. 教育领域:

在越南的教育领域,\"Hạng mục\"常用于指代课程、课题或研究项目。例如,\"Hạng mục nghiên cứu\"表示研究项目,\"Hạng mục học tập\"表示学习课程。

2. 工作领域:

在工作领域,\"Hạng mục\"常用于指代工作任务、项目或部门。例如,\"Hạng mục công việc\"表示工作任务,\"Hạng mục dự án\"表示项目,\"Hạng mục bộ phận\"表示部门。

3. 商业领域:

在商业领域,\"Hạng mục\"常用于指代产品类别、服务项目或市场细分。例如,\"Hạng mục sản phẩm\"表示产品类别,\"Hạng mục dịch vụ\"表示服务项目,\"Hạng mục thị trường\"表示市场细分。

五、Hạng mục的衍生词汇

以下是一些与\"Hạng mục\"相关的衍生词汇:

  • Hạng mục nghiên cứu(研究项目)
  • Hạng mục công việc(工作任务)
  • Hạng mục dự án(项目)
  • Hạng mục sản phẩm(产品类别)
  • Hạng mục dịch vụ(服务项目)
  • Hạng mục thị trường(市场细分)

六、总结

\"Hạng mục\"是越南语中一个非常重要的词汇,它在各个领域都有广泛的应用。通过本文的介绍,相信大家对\"Hạng mục\"的含义、用法和衍生词汇有了更深入的了解。

tác giả:知识
------分隔线----------------------------
tiêu đề

Giải vô địch trẻ là một trong những giải đấu thể thao quan trọng nhất tại Việt Nam, thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ và các cầu thủ trẻ. Đây là cơ hội để các tài năng trẻ được thể hiện tài năng, cọ xát với các đối thủ mạnh và có cơ hội để được phát hiện, đào tạo và tham gia vào các đội tuyển quốc gia.

Lịch sử và ý nghĩa của Giải vô địch trẻ

Giải vô địch trẻ được thành lập từ năm 1992, với mục tiêu phát triển thể thao trẻ, tạo điều kiện cho các cầu thủ trẻ có cơ hội thể hiện mình. Trong suốt hơn 30 năm qua, giải đấu đã trở thành một trong những sự kiện thể thao quan trọng nhất tại Việt Nam, không chỉ mang lại niềm vui cho người hâm mộ mà còn đóng góp vào việc phát triển thể thao đất nước.

NămSố lượng đội tham giaSố lượng cầu thủ tham gia
199220200
200250500
20221001000

Đối tượng tham gia và thể loại thi đấu
  • Lịch thi đấu hấp dẫn nhất Ligue 1,Giới thiệu về Lịch thi đấu hấp dẫn nhất Ligue 1
  • Ngôi sao bóng đá thế giới đầu trọc,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá thế giới đầu trọc
  • ngôi sao bóng đá cao,Đôi nét về ngôi sao bóng đá cao nhất của Việt Nam
  • Sao Việt Nguyễn Quang Hải,越南足球明星:Sao Việt Nguyễn Quang Hải
  • Trang web cá cược bóng đá và lịch thi đấu Ligue 1,Giới thiệu chung về trang web cá cược bóng đá
  • Ngôi sao bóng đá thế giới đầu trọc,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá thế giới đầu trọc
  • tin tức ảnh
    Bảng xếp hạng tin tức

    在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

    二、Hạng mục的构成与发音,   sitemap